Có 2 kết quả:

半圆 bán viên半圓 bán viên

1/2

bán viên

giản thể

Từ điển phổ thông

nửa vòng tròn

bán viên

phồn thể

Từ điển phổ thông

nửa vòng tròn

Từ điển trích dẫn

1. Nửa vòng cung.
2. Hình nửa vòng tròn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nửa vòng tròn. Cũng như Bán nguyệt.